Có 2 kết quả:
結算方式 jié suàn fāng shì ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄤ ㄕˋ • 结算方式 jié suàn fāng shì ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄤ ㄕˋ
jié suàn fāng shì ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄤ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
settlement terms (accountancy, law)
Bình luận 0
jié suàn fāng shì ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄤ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
settlement terms (accountancy, law)
Bình luận 0